--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dây xích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dây xích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây xích
+ noun
chain
Lượt xem: 676
Từ vừa tra
+
dây xích
:
chain
+
nhăng
:
NonsensicalNói nhăngTo talk nonsenseChạy nhăngTo loiter aboutLười học chỉ chạy nhăngTo be lazy and loiter about
+
continuity irish republican army
:
giống continuity army council
+
bánh quế
:
Waffle
+
bề trên
:
SuperiorVâng lời bề trênTo obey one's siperiors